Kết quả tra cứu mẫu câu của 申し訳ない
申
し
訳
ないけど、できません。
Tôi xin lỗi, nhưng điều đó là không thể.
申
し
訳
ないけど
長居
できないんですよ。
Xin lỗi nhưng tôi không thể ở lại lâu.
申
し
訳
ないけど、
残業
してもらいたいんだ。
Tôi sợ rằng bạn phải làm thêm giờ.
申
し
訳
ないけど、
夕食
の
時間
に
遅
れるよ
Xin lỗi nhưng mà tôi sẽ về ăn cơm tối muộn đấy !