Kết quả tra cứu 申し訳ない
Các từ liên quan tới 申し訳ない
申し訳ない
もうしわけない
☆ Cụm từ, adj-i
◆ Không tha thứ được; không bào chữa được, thành thật xin lỗi
(
人
)に
迷惑
を
掛
けて
申
し
訳
ないと
思
う
Cảm thấy không thể tha thứ được khi làm phiền đến ai đó.
自分
だけが
生
き
残
って
死
んだ
人
に
申
し
訳
ないという
気持
ち
Cảm giác tội lỗi của người sống đối với người đã chết. .

Đăng nhập để xem giải thích