申し訳ない
もうしわけない
☆ Cụm từ, adj-i
Không tha thứ được; không bào chữa được, thành thật xin lỗi
(
人
)に
迷惑
を
掛
けて
申
し
訳
ないと
思
う
Cảm thấy không thể tha thứ được khi làm phiền đến ai đó.
自分
だけが
生
き
残
って
死
んだ
人
に
申
し
訳
ないという
気持
ち
Cảm giác tội lỗi của người sống đối với người đã chết. .

申し訳ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し訳ない
申し訳 もうしわけ
lời xin lỗi; sự xin lỗi; sự tạ lỗi
申し訳なさそう もうしわけなさそう
hối lỗi; có lỗi
訳ない わけない
dễ; dễ dàng
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申し訳ございません もうしわけございません
thành thật xin lỗi, vô cùng xin lỗi
申し分ない もうしぶんない
không có sự phản đối nào; không có gì để chê
申し訳ありません もうしわけありません
sự không tha thứ được; sự không bào chữa được
訳がない わけがない
không thể nào, làm gì có chuyện đó