Kết quả tra cứu mẫu câu của 男の人
男
の
人
は
歯
を
磨
く。
Người đàn ông đánh răng.
男
の
人
は
歯
を
磨
きます。
Người đàn ông đánh răng.
男
の
人
は
歯
を
磨
くんです。
Người đàn ông đánh răng.
男
の
人
は
パン
を
食
べました。
Người đàn ông ăn bánh mì.