男の人
おとこのひと「NAM NHÂN」
☆ Danh từ
Người đàn ông
私
、
今
までに
一度
もその
男
の
人
に
話
し
掛
けたことがないの
Từ trước tới giờ, tôi chưa bao giờ nói chuyện với người đàn ông ấy
彼女
が
他
の
男
の
人
たちと
時々デート
していることに
腹
を
立
てている
Tôi phát điên lên vì cô ấy thỉnh thoảng lại hẹn hò với những gã (đàn ông) khác
帽子
をかぶった
女
の
人
のかげにいる
背
の
高
い
男
の
人
が
私
のことを
見
ている
Người đàn ông cao lớn đứng sau người phụ nữ đội mũ đang nhìn tôi .

Từ đồng nghĩa của 男の人
noun