Kết quả tra cứu mẫu câu của 男女同権
男女同権
の
主張
を
鮮明
にしている
Làm rõ ràng quyền bình đẳng nam nữ .
男女同権運動
を
積極的
に
行
う
活動家
Những nhà hoạt động tích cực tổ chức những phong trào bình quyền nam nữ.
男女同権論者
は
社会
が
今
なお
男性
に
有利
にできていると
考
えている
Những nhà lý luận theo quan điểm nam nữ bình quyền cho rằng trong xã hội hiện nay, nam giới vẫn có lợi thế hơn. .