男女同権
だんじょどうけん
「NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN」
☆ Danh từ
◆ Quyền lợi nam nữ ngang nhau
男女同権運動
を
積極的
に
行
う
活動家
Những nhà hoạt động tích cực tổ chức những phong trào bình quyền nam nữ.
男女同権論者
は
社会
が
今
なお
男性
に
有利
にできていると
考
えている
Những nhà lý luận theo quan điểm nam nữ bình quyền cho rằng trong xã hội hiện nay, nam giới vẫn có lợi thế hơn. .

Đăng nhập để xem giải thích