Kết quả tra cứu mẫu câu của 留守
留守番
しててね。
Đây là máy trả lời tự động.
留守電
に
入
れといてね。
Nhập thư thoại vào
留守
の
間
に、
泥棒
が
入
った。
Trong khi tôi đi vắng, đã có kẻ trộm vào nhà.
留守中犬
を
世話
して
下
さい。
Hãy chăm sóc con chó khi tôi vắng nhà nhé