Kết quả tra cứu mẫu câu của 番上
一番上
の
姉
Chị cả
一番上
の
姉
が
母
の
代
わりをした。
Người chị cả hành động thay mẹ.
一番上手
に
書
く
少年
が
賞
をもらいます。
Cậu bé nào viết hay nhất sẽ giành được giải thưởng.
私
の
一番上
の
兄
は
独身
です。
Anh trai cả của tôi còn độc thân.