Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 番上
一番上 いちばんうえ
cao nhất, lớn nhất
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
上番 じょうばん
(quân đội...) đang canh gác, đang trực, đang làm nhiệm vụ
上位五番 じょういごばん
năm trận đấu cuối cùng của các đô vật
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
一番で上がる いちばんであがる
để chiến thắng chỗ đầu tiên
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
番 ばん
Đếm lượt order