Kết quả tra cứu mẫu câu của 番頭
彼
は
クラス
で
一番頭
がいい。
Anh ấy là người sáng nhất trong lớp.
彼
は
クラス
で
一番頭
がいいと
勘違
いしている。
Anh ta có ảo tưởng rằng mình thông minh nhất trong lớp.
エミリー
は
学校
で
一番頭
がよい。
Emily là cô gái sáng sủa nhất trường.
ケイト
は
クラス
で
一番頭
の
良
い
生徒
だ。
Kate là học sinh thông minh nhất trong lớp của chúng tôi.