番頭
ばんとう「PHIÊN ĐẦU」
☆ Danh từ
(cái đầu) thư ký
Late growing rice
Late crops
Late blooming flowers
(in) late winter

Từ đồng nghĩa của 番頭
noun
番頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 番頭
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
番 ばん
Đếm lượt order
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
前頭筆頭 まえがしらひっとう
hai đô vật xếp hạng cao nhất
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)