Kết quả tra cứu mẫu câu của 異な
異
なった
気性
Tình tình khác lạ
異
なる
形質転換
Sự chuyển đổi hình trạng và thể chất khác biệt .
異
なる
意見
の
併記
Thu thập các ý kiến khác nhau.
異
なる
方向
に
動
く〔
事態
などが〕
Tình hình thay đổi theo chiều hướng khác