異な
いな けな「DỊ」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Lạ, khác thường
異
なった
気性
Tình tình khác lạ

異な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異な
奇異な きいな
dị
異なり ことなり
khác
異なる ことなる
dị chất
異な気分 いなきぶん ことなきぶん
tâm trạng kì lạ, tâm trạng khó chịu
相異なる あいことなる
khác nhau
完全に異なる かんぜんにことなる
khác hẳn.
縁は異なもの えんはいなもの
inscrutable are the ways people are brought together, there is no telling how people are brought together
によって異なる によってことなる
bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào....