Kết quả tra cứu mẫu câu của 異にする
君
と
意見
を
異
にするので
私
には
心苦
しい。
Tôi rất đau khi không đồng ý với ý kiến của bạn.
彼等
は
意見
を
異
にするのに、
相変
わらず
仲
が
良
い。
Tuy không đồng ý nhưng họ vẫn tiếp tục là bạn của nhau.
彼
の
最新作
はしゅを
異
にする。
Tác phẩm mới nhất của anh ấy thuộc một thể loại khác.
そこがあなたと
意見
を
異
にするところです。
Đó là nơi tôi không thể đồng ý với bạn.