Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
選を異にする せんをことにする
khác loại
異に けに ことに
sự khác nhau
日に異に ひにけに
sự thay đổi theo từng ngày
完全に異なる かんぜんにことなる
khác hẳn.
異境に果てる いきょうにはてる
chết trong một strange hạ cánh
にする
to place, or raise, person A to a post or status B
好きにする すきにする
làm điều gì mình thích
非常に差異ある ひじょうにさいある
khác xa.