Kết quả tra cứu mẫu câu của 異物
異物肉芽腫
は、
手術後
に
体内
に
残
った
異物
が
原因
で
発生
することがあります。
U hạt do dị vật có thể phát sinh sau phẫu thuật khi dị vật còn sót lại trong cơ thể.
異物
の
吸入
による
障害
から
肺
を
防御
する
Bảo vệ phổi khỏi tác hại do hít phải những vật lạ.