Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異物
いぶつ
dị vật
異物移動 いぶついどう
di chuyển dị vật
生体異物 せいたいいぶつ
chất hóa học xenobiotic
異物代謝 いぶつたいしゃ
chuyển hóa xenobiotic
眼内異物 がんないいぶつ
dị vật trong mắt
異物混入 い ぶつ こん にゅう
Ô nhiễm
異物肉芽腫 いぶつにくがしゅ
u hạt do dị vật
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
「DỊ VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích