Kết quả tra cứu mẫu câu của 畳
畳
に
座
っていたので
足
が
痛
い。
Chân tôi đau vì ngồi trên tatami.
畳尺
で
部屋
の
大
きさを
測
っています。
Đo kích thước phòng bằng thước cuộn.
畳
の
上
に1
時間
も
座
っていたので
脚
がしびれた。
Chân tôi tê dại đi sau khi ngồi chiếu suốt 1 giờ đồng hồ.
畳
の
大
きさも
江戸間
の
寸法
に
基
づいて
作
られることが
多
い。
Kích thước của tatami thường được làm theo tiêu chuẩn đo lường Edo.