畳
たとう たたみ じょう「ĐIỆP」
☆ Danh từ
Chiếu.
畳
の
上
に
座
って
食事
をしたら、
ズボン
がしわだらけになってしまった。
Nếu ngồi trên chiếu mà ăn thì quần sẽ đầy nếp quăn.
畳
の
上
に1
時間
も
座
っていたので
脚
がしびれた。
Chân tôi tê dại đi sau khi ngồi chiếu suốt 1 giờ đồng hồ.

畳 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 畳
畳
たとう たたみ じょう
chiếu.
畳
たたみ
chiếu (tatami)
Các từ liên quan tới 畳
起きて半畳寝て一畳 おきてはんじょうねていちじょう
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thoả mãn với những gì mình có</span>
畳敷 たたみしき
tatami - trải lên
畳花 たたみはな
Sự hội nhập về văn hoá
六畳 ろくじょう
Đo theo đơn vị của chiếu tatami, độ rộng bằng 6 tấm tatami
畳ベッド たたみベッド
giường gấp
畳語 じょうご
sự rườm rà
畳縁 たたみべり
phần cạnh của chiếu tatami
畳屋 たたみや
phòng trải chiếu tatami