Kết quả tra cứu mẫu câu của 疎遠
疎遠
な
関係
にする
Trở thành mối quan hệ xa cách.
彼
は
疎遠
になっている
息子
との
関係改善
を
求
めた
Ông ấy cố gắng tìm cách cải thiện mối quan hệ với đứa con trai mà ông ta ghẻ lạnh.
友人
との
疎遠
Sự hờ hững của bạn bè. .
援助国政府
と
疎遠
な
関係
になる
Có mối quan hệ xa cách với chính phủ nước viện trợ. .