Kết quả tra cứu mẫu câu của 病原
病原菌
を
発見
する
Phát hiện khuẩn gây bệnh
病原菌
を
撲滅
する
Loại bỏ tận gốc bệnh tật
四日熱マラリア病原虫
Côn trùng gây sốt malaria trong 4 ngày
性行為
で
感染
する(
病原体
などが)
Nguồn bệnh lây lan qua con đường quan hệ tình dục