病原
びょうげん「BỆNH NGUYÊN」
Căn bệnh
Căn bịnh
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Căn nguyên bệnh
病原菌
を
発見
する
Phát hiện khuẩn gây bệnh
病原菌
を
撲滅
する
Loại bỏ tận gốc bệnh tật
Sinh bệnh.

病原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病原
病原性 びょうげんせい
căn nguyên bệnh
病原体 びょうげんたい
mầm bệnh; nguồn bệnh
病原菌 びょうげんきん
virut; mầm
ネズミマラリア病原虫 ネズミマラリアびょーげんちゅー
ký sinh trùng plasmodium yoelii
病原微生物 びょうげんびせいぶつ
vi sinh vật mang mầm bệnh
疾患病原菌論 しっかんびょーげんきんろん
lý thuyết mầm bệnh
濾過性病原体 ろかせいびょうげんたい
virus
高病原性鳥インフルエンザ こうびょうげんせいとりインフルエンザ
cúm gia cầm độc lực cao