Kết quả tra cứu mẫu câu của 病室
特別病室
Phòng bệnh đặc biệt
急患病室
で
働
く
Làm việc ở phòng cấp cứu
彼
は
病室
に
何度
も
足
を
運
んで[
見舞
いにきて]くれた。
Anh ta liên tục tới phòng khám của tôi
妻
は
夫
に
添
って
病室
に
入
っていった。
Bà vợ bén gót theo chồng, bước vào phòng bệnh.