Kết quả tra cứu 病室
Các từ liên quan tới 病室
病室
びょうしつ
「BỆNH THẤT」
◆ Phòng bệnh
病室
には
白
い
服
をまとった
看護婦
と
産婆
とが
出産
の
準備
を
致
して
居
りました。
Trong phòng bệnh, y tá mặc quần áo trắng và nữ hộ sinh đangchuẩn bị cho việc giao hàng.
◆ Phòng của người bệnh
◆ Phòng bệnh nhân
☆ Danh từ
◆ Căn phòng của người bệnh; bệnh thất
彼
は
病室
に
何度
も
足
を
運
んで[
見舞
いにきて]くれた。
Anh ta liên tục tới phòng khám của tôi
特別病室
Phòng bệnh đặc biệt
◆ Phòng bệnh.
病室
には
白
い
服
をまとった
看護婦
と
産婆
とが
出産
の
準備
を
致
して
居
りました。
Trong phòng bệnh, y tá mặc quần áo trắng và nữ hộ sinh đangchuẩn bị cho việc giao hàng.

Đăng nhập để xem giải thích