病室
びょうしつ「BỆNH THẤT」
Phòng bệnh
病室
には
白
い
服
をまとった
看護婦
と
産婆
とが
出産
の
準備
を
致
して
居
りました。
Trong phòng bệnh, y tá mặc quần áo trắng và nữ hộ sinh đangchuẩn bị cho việc giao hàng.
Phòng của người bệnh
Phòng bệnh nhân
☆ Danh từ
Căn phòng của người bệnh; bệnh thất
彼
は
病室
に
何度
も
足
を
運
んで[
見舞
いにきて]くれた。
Anh ta liên tục tới phòng khám của tôi
特別病室
Phòng bệnh đặc biệt
Phòng bệnh.
病室
には
白
い
服
をまとった
看護婦
と
産婆
とが
出産
の
準備
を
致
して
居
りました。
Trong phòng bệnh, y tá mặc quần áo trắng và nữ hộ sinh đangchuẩn bị cho việc giao hàng.

病室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病室
病室用品 びょうしつようひん
vật tư phòng bệnh
その他病室用品 そのほかびょうしつようひん
"các vật dụng khác trong phòng bệnh"
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.