Kết quả tra cứu mẫu câu của 病床
病床
に
人
を
見舞
う
Thăm ai khi đang nằm trên giường bệnh .
病床
から
成
り
行
きを
見守
る
Theo dõi sự phát bệnh ngay trên giường bệnh nhân
療養病床
が
減
ればそれができず、
一般病床
の
医療
にも
支障
をきたします。
Nếu giảm giường lâu dài thì sẽ không làm được và bình thường.giường bệnh cũng sẽ bị ảnh hưởng xấu.
母
は
病床
にあって、なおも
子供達
のことを
気
にかけている。
Mẹ tôi, đã nằm trên giường bệnh mà vẫn còn lo nghĩ tới các con.