Kết quả tra cứu mẫu câu của 病欠
長期病欠
により
Do nghỉ ốm thời gian dài
トム
は
病欠
の
電話
を
入
れた。
Tom bị ốm.
喫煙者
の
病欠日数
は
非喫煙者
の2
倍
です。
Những người hút thuốc được nghỉ ốm nhiều gấp đôi so với những người không hút thuốc.
中
さんは
今日
は
病欠
です.
Hôm nay ông Tanaka cáo bệnh nghỉ .