病欠
びょうけつ「BỆNH KHIẾM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Không có mặt do ốm; sự cáo ốm
長期病欠
により
Do nghỉ ốm thời gian dài
中
さんは
今日
は
病欠
です.
Hôm nay ông Tanaka cáo bệnh nghỉ .

Bảng chia động từ của 病欠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 病欠する/びょうけつする |
Quá khứ (た) | 病欠した |
Phủ định (未然) | 病欠しない |
Lịch sự (丁寧) | 病欠します |
te (て) | 病欠して |
Khả năng (可能) | 病欠できる |
Thụ động (受身) | 病欠される |
Sai khiến (使役) | 病欠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 病欠すられる |
Điều kiện (条件) | 病欠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 病欠しろ |
Ý chí (意向) | 病欠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 病欠するな |
病欠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病欠
金欠病 きんけつびょう
Cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.