Kết quả tra cứu mẫu câu của 痔
痔
があります。
Tôi bị bệnh trĩ.
彼
が
痔
になったなんて
考
えたくない。
Tôi không muốn nghĩ rằng anh ta lại bị bệnh trĩ
最近
、
以前
からある
痔
が
痛
みます。
Gần đây, bệnh trĩ của tôi, mà tôi đã bị trước đây, rất đau đớn.
肛門
と
直腸
を
観察
することによって
痔核
を
診断
する
Chuẩn đoán bệnh trĩ bằng cách kiểm tra hậu môn và trực tràng