痔
じ ぢ「TRĨ」
☆ Danh từ
Bệnh trĩ
肛門
と
直腸
を
観察
することによって
痔核
を
診断
する
Chuẩn đoán bệnh trĩ bằng cách kiểm tra hậu môn và trực tràng
彼
が
痔
になったなんて
考
えたくない。
Tôi không muốn nghĩ rằng anh ta lại bị bệnh trĩ
Trĩ.
痔
があります。
Tôi bị bệnh trĩ.
