Kết quả tra cứu mẫu câu của 痛ましい
その
痛
ましい
エピソード
は
私
には
痛切
に
感
じられた。
Tình tiết cảm động về nhà mình.
彼
は
痛
ましいほどやせていた。
Anh gầy đi một cách đau đớn.
18
歳
で
死
ぬとは
痛
ましい。
Thật đau xót khi anh ấy mới 18 tuổi mà đã chết.