痛ましい
いたましい「THỐNG」
☆ Adj-i
Buồn; thảm kịch; đau đớn; đáng tiếc
その
知
らせは
実
に
痛
ましいものだった。
Tin tức ấy thật đau đớn đối với tôi.
18
歳
で
死
ぬとは
痛
ましい。
Thật đau xót khi anh ấy mới 18 tuổi mà đã chết.
Đắng cay.
