Kết quả tra cứu mẫu câu của 癒着
癒着胎盤
Nhau thai phát triển .
癒着
と
見
られないように
支払
いを
折半
にすることを
提案
する
Đề nghị cùng chia hóa đơn để khỏi dẫn đến va chạm. .
政界
と
産業界
の
癒着
Sự keo sơn gắn bó giữa giới chính trị và giới doanh nghiệp .
この
際
、
犯罪
と
癒着
を
一掃
すべきです。
Vào lúc này, chúng ta nên quét sạch tội phạm và thông đồng.