癒着
ゆちゃく「DŨ TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính dính chặt (dính mô tế bào)
政界
と
産業界
の
癒着
Sự keo sơn gắn bó giữa giới chính trị và giới doanh nghiệp .

Bảng chia động từ của 癒着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 癒着する/ゆちゃくする |
Quá khứ (た) | 癒着した |
Phủ định (未然) | 癒着しない |
Lịch sự (丁寧) | 癒着します |
te (て) | 癒着して |
Khả năng (可能) | 癒着できる |
Thụ động (受身) | 癒着される |
Sai khiến (使役) | 癒着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 癒着すられる |
Điều kiện (条件) | 癒着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 癒着しろ |
Ý chí (意向) | 癒着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 癒着するな |
癒着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癒着
癒着性イレウス ゆちゃくせーイレウス
tắc ruột do dính ruột
骨性癒着 ほねせーゆちゃく
viêm chân răng
癒着体質 ゆちゃくたいしつ
tendency to form collusive ties, predisposition to generate cozy (collusive) relationships
癒着胎盤 ゆちゃくたいばん
nhau thai
癒着関係 ゆちゃくかんけい
mối quan hệ mật thiết; mối quan hệ cực kì gần gũi; mối quan hệ khăng khít; liên kết chặt chẽ
胸膜癒着術 きょうまくゆちゃくじゅつ
phẫu thuật mở ngực tạo dính màng phổi
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
癒る いる
bình tĩnh