Kết quả tra cứu mẫu câu của 発つ
ああ
明日発
つんだってね。
À, ngày mai bạn sẽ đi!
えっ、
明日発
つの。
Oh, bạn sẽ đi vào ngày mai!
私
は
日曜日
に
発
つ。
Tôi sẽ đi vào Chủ nhật.
ヨーロッパ
へ
発
つ
前
に
君
に
会
いたい
モノ
だ。
Tôi muốn gặp bạn trước khi tôi đi Châu Âu.