発つ
たつ「PHÁT」
☆ Động từ
Xuất phát, đi ra ngoài

Từ trái nghĩa của 発つ
発つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発つ
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
一発放つ いっぱつはなつ いちはつはなつ
bắn một phát