Kết quả tra cứu mẫu câu của 発射台
発射台
の
上
で
激
しい
爆発
を
引
き
起
こす
Gây ra một vụ nổ lớn trên bệ phóng.
ロケット
は
発射台
から
打
ち
上
げられた。
Tên lửa được bắn ra từ bệ phóng.
〜
ヘ照準
を
定
めた
ミサイル発射台
がある
Đài phòng tên lửa đã được nhằm chuẩn đến 〜.