発射台
はっしゃだい「PHÁT XẠ THAI」
☆ Danh từ
Bệ phóng; đài phóng
〜
ヘ照準
を
定
めた
ミサイル発射台
がある
Đài phòng tên lửa đã được nhằm chuẩn đến 〜.
発射台
の
上
で
激
しい
爆発
を
引
き
起
こす
Gây ra một vụ nổ lớn trên bệ phóng.
B? ph?ng; ??i ph?ng.

発射台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発射台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
発射 はっしゃ
sự bắn tên
注射台 ちゅうしゃだい
bàn tiêm (được sử dụng để đặt các dụng cụ y tế cần thiết cho việc tiêm, như kim tiêm, bông gòn, cồn sát trùng)
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang