Kết quả tra cứu mẫu câu của 発展する
〜
発展
する
Ngày càng phát triển .
経済
が
発展
すると、
労働集約産業
は
資本集約産業
に
取
って
代
わられる。
Khi nền kinh tế phát triển, các ngành thâm dụng lao động nhường chỗ cho các ngành thâm dụng vốncác ngành nghề.
安定的
に
発展
する
Phát triển một cách ổn định
ユダヤ教
が
発展
する
以前
Trước khi đạo Do Thái phát triển