全面的発展する ぜんめんてきはってんする
phát triển một cách toàn diện.
日ましに発展する ひましにはってんする
càng ngày càng phát triển.
発展性 はってんせい
những khả năng
急発展 きゅうはってん
sự phát triển nhanh chóng
発展中 はってんちゅう
dưới sự phát triển; trong sự tiến bộ
発展家 はってんか
Một người hoạt động rộng rãi