Kết quả tra cứu mẫu câu của 発揮
真面目
を
発揮
する
Phát huy tính chăm chỉ.
頑迷
ぶりを
発揮
する
Bộc lộ ra tính cách bướng bỉnh
彼女
は
才能
を
発揮
した。
Cô thể hiện tài năng của mình.
謙譲
の
美徳
を
発揮
する
Phát huy vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường .