Kết quả tra cứu mẫu câu của 発揮する
真面目
を
発揮
する
Phát huy tính chăm chỉ.
頑迷
ぶりを
発揮
する
Bộc lộ ra tính cách bướng bỉnh
謙譲
の
美徳
を
発揮
する
Phát huy vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường .
閣議
で
指導力
を
発揮
する
Phát huy năng lực lãnh đạo tại hội nghị nội các .