発揮する
はっき「PHÁT HUY」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phát huy
IT
関連教育
の
充実
に
独自
の
色
を
発揮
する
Phát huy tính sáng tạo trong tăng cường giáo dục đầy đủ liên quan đến công nghệ thông tin.
〜するための
世界的
な
努力
のために
強
い
政治的リーダーシップ
を
発揮
する
Phát huy năng lực lãnh đạo chính trị vững mạnh vì một nỗ lực toàn cầu nhằm ~ .

Bảng chia động từ của 発揮する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発揮する/はっきする |
Quá khứ (た) | 発揮した |
Phủ định (未然) | 発揮しない |
Lịch sự (丁寧) | 発揮します |
te (て) | 発揮して |
Khả năng (可能) | 発揮できる |
Thụ động (受身) | 発揮される |
Sai khiến (使役) | 発揮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発揮すられる |
Điều kiện (条件) | 発揮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発揮しろ |
Ý chí (意向) | 発揮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発揮するな |