Kết quả tra cứu mẫu câu của 発生
発生学的
に
調節
されている
Được điều tiết theo tính di truyền học
熱発生
を
促進
する
Thúc đẩy việc phát sinh nhiệt.
胚発生
は
生物
の
発展
における
最初
の
重要
な
ステップ
です。
Sự phát triển phôi là bước quan trọng đầu tiên trong sự phát triển của sinh vật.
個体発生
は
系統発生
を
繰
り
返
す。
Ontogeny tóm tắt lại sự phát sinh loài.