発生
はっせい「PHÁT SANH」
Gốc gác
Phát sinh
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phát sinh
〜における
難民問題
の
発生
Phát sinh vấn đề tị nạn tại ~
〜における
秩序不安
の
発生
Phát sinh mất trật tự tại ~

Từ đồng nghĩa của 発生
noun
Từ trái nghĩa của 発生
Bảng chia động từ của 発生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発生する/はっせいする |
Quá khứ (た) | 発生した |
Phủ định (未然) | 発生しない |
Lịch sự (丁寧) | 発生します |
te (て) | 発生して |
Khả năng (可能) | 発生できる |
Thụ động (受身) | 発生される |
Sai khiến (使役) | 発生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発生すられる |
Điều kiện (条件) | 発生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発生しろ |
Ý chí (意向) | 発生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発生するな |