Kết quả tra cứu mẫu câu của 発疹
発疹
が
出
ました。
Tôi bị phát ban trên da.
台所洗剤
で
手
に
発疹
ができた。
Tôi bị phát ban trên tay do chất tẩy rửa của máy rửa bát.
小水疱性丘疹性
の
発疹
Phát ban sưng có chỗ giộp nổi nốt
医者
は
彼
の
背中
の
鱗屑状
の
発疹
が
尋常性乾癬
であると
診断
しました。
Bác sĩ chẩn đoán rằng các phát ban dạng vảy nến trên lưng anh ấy là bệnh vảy nến thông thường.