発疹
はっしん ほっしん「PHÁT CHẨN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mụn.
Phát ban
発疹
が
出
ました。
Tôi bị phát ban trên da.

Bảng chia động từ của 発疹
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発疹する/はっしんする |
Quá khứ (た) | 発疹した |
Phủ định (未然) | 発疹しない |
Lịch sự (丁寧) | 発疹します |
te (て) | 発疹して |
Khả năng (可能) | 発疹できる |
Thụ động (受身) | 発疹される |
Sai khiến (使役) | 発疹させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発疹すられる |
Điều kiện (条件) | 発疹すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発疹しろ |
Ý chí (意向) | 発疹しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発疹するな |
発疹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発疹
発疹チフスリケッチア はっしんチフスリケッチア
rickettsia prowazekii (vi khuẩn)
続発疹 ぞくはっしん
phát ban thứ phát
原発疹 はらはっしん
phát ban nguyên phát
発疹チフス はっしんチフス ほっしんチフス ほっしんちふす
bệnh sốt phát ban (bệnh dịch)
発疹-突発性 はっしん-とっぱつせい
Exanthe-ma Subitum
突発性発疹 とっぱつせいはっしん
bệnh lên sởi đột phát, sốt phát ban.
苔癬型発疹 たいせんがたはっしん
phun trào lichenoid
ざ瘡様発疹 ざそうさまはっしん
mụn trứng cá bùng phát