Kết quả tra cứu mẫu câu của 発砲する
敵
がこちらに
近
づいたら
発砲
するんだぞ。
Mang súng vào chơi khi kẻ thù tiếp cận chúng ta.
その
大佐
の
部下
のひとりが
発砲
するよう
命令
した
Một trong những thuộc cấp của người đại tá đã ra lệnh bắn.
自己防衛
のためにその
侵入者
へ
発砲
する
Bắn hạ kẻ đột nhập để tự vệ. .
司令官
は
部下
に
向
かって
直
ちに
発砲
するよう
命令
を
発
した。
Người chỉ huy đã ra lệnh cho người của mình nổ súng ngay lập tức.