発砲する
はっぽう「PHÁT PHÁO」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nổ súng; phóng điện; bắn ra
その
大佐
の
部下
のひとりが
発砲
するよう
命令
した
Một trong những thuộc cấp của người đại tá đã ra lệnh bắn.
自己防衛
のためにその
侵入者
へ
発砲
する
Bắn hạ kẻ đột nhập để tự vệ. .

Bảng chia động từ của 発砲する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発砲する/はっぽうする |
Quá khứ (た) | 発砲した |
Phủ định (未然) | 発砲しない |
Lịch sự (丁寧) | 発砲します |
te (て) | 発砲して |
Khả năng (可能) | 発砲できる |
Thụ động (受身) | 発砲される |
Sai khiến (使役) | 発砲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発砲すられる |
Điều kiện (条件) | 発砲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発砲しろ |
Ý chí (意向) | 発砲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発砲するな |
発砲する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発砲する
発砲 はっぽう
nã đạn
発砲事件 はっぽうじけん
bắn biến cố
砲撃する ほうげき
pháo kích.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発する はっする
phát biểu; công bố; phát huy