Kết quả tra cứu mẫu câu của 発覚
彼
の
ミス
が
発覚
したとき、
メディア
は
彼
を
総叩
きにした。
Khi lỗi của anh ta bị phát hiện, truyền thông đã đồng loạt chỉ trích anh ấy.
スキャンダル
が
発覚
したとき、その
下院議員
の
支持者
たちは
激怒
しました。
Khi vụ bê bối nổ ra, các cử tri của Nghị sĩ đã sôi sục.
違法取引
による
損失
が
発覚
する
Bộc lộ những tổn thất do giao dich phi pháp .
二重スパイ
であることが
発覚
する
Phát hiện ra là điệp viên hai mang