Kết quả tra cứu mẫu câu của 発足
政権
を
発足
させるために
十分
な
議席
を
獲得
する
Có đủ ghế để thành lập chính quyền
協議会
を
発足
させる
Khai mạc hội nghị
その
基金
の
発足
を
歓迎
する
Hoan nghênh việc thiết lập quỹ.
新経営体制発足
にあたりABC
社
の
状況
について
再検討
する
Xem xét lại tình hình của công ty ABC trước khi có những cơ cấu mới của ban giám đốc. .